Hệ thống mua sắm Bếp Linh Hỗ trợ: cuonggoviet@gmail.com Tư vấn: 0905666396
Thông báo của tôi0

PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT HAFELE 80-P/120P GIẢM CHẤN

810.000₫
Còn hàng
Mô tả đang cập nhật
alt

PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT HAFELE 80-P/120P GIẢM CHẤN

Tên: Phụ kiện cửa trượt Hafele 80-P/120-P giảm chấn
Mã Hafele: 940.83.005/941.02.036/940.83.005/941.02.037
Xuất Xứ:  Đức

ĐẶC TÍNH CỦA PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT HAFELE 80-P/120-P GIẢM CHẤN

Phụ kiện cửa trượt Hafele 120P dàng cho cửa có trọng lượng tối đa: 120 kg

+ Ứng dụng: Dành cho cửa gỗ 1 cánh hoặc 2 cánh

+ Điều chỉnh: Có thể điều chỉnh được chiều cao cửa

+ Loại giảm chấn: Giảm chấn dầu hoặc giảm chấn ổ bi

+ Lắp đặt: Lắp đặt phụ kiện cửa trượt Hafele dạng treo

+ Điều chỉnh: ±4mm

+ Khoảng hở giữa ray và cửa: 28±5mm

+ Có thể lắp đặt gắn tường hoặc gắn trần

CÁC LỰA CHỌN CỦA PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT HAFELE 80-P/120-P GIẢM CHẤN

Phiên bản Khối lượng cửa (kg) Chiều rộng cửa (mm) Mã số Giá lẻ (Đ)
Phiên bản bánh xe ổ trục/Running gear with axie bearing
Giảm chấn một bên 80 ≥500 940.83.005 810.000
120 ≥500 941.02.036 810.000
Giảm chấn hai bên 80 ≥400 940.83.005 2.050.000
120 ≥561 941.02.037 2.050.000
Phiên bản bánh xe ổ bi/Running gear with ball bearing
Giảm chấn một bên 80 ≥558 940.83.007 2.500.000
120 ≥620 941.02.038 3.030.000
Giảm chấn hai bên 80 ≥744 940.83.008 3.110.000
120 ≥868 941.02.039 3.840.000

BẢNG MÃ CỦA RAY CỬA TRƯỢT KÍNH HAFELE CHO CỬA 120KG

Kích thước Vật liệu Màu hoàn thiện Chiều dài(mm) Mã số Giá lẻ (Đ)
31×33 mm (RxC) Nhôm Màu bạc 2,000 940.43.922 319.000
3,000 940.43.932 473.000
4,000 940.43.942 638.000
6,000 940.43.962 957.000

TÙY CHỌN THÊM CHO CỬA TRƯỢT KÍNH HAFELE

Phụ kiện bổ sung Vật liệu Khoảng cách tâm ray
đến tường (mm)
Chiều dài (mm) Mã số Giá* (Đ)
Bas treo tường cho ray trượt kèm
ốc và vít
Bas treo tường cho ray trượt kèm ốc và vít 16-25 36 940.42.061 33.000
18-33 44 940.62.061 55.000
33-55 64 940.42.063 44.000
Dẫn hướng có bánh xe Ø10 mm Dẫn hướng có bánh xe Ø10 mm   940.42.032 55.000
Ray dẫn hướng dạng chữ U
15x15x1.5mm
Ray dẫn hướng dạng chữ U 15x15x1.5mm   2,000 940.42.201 132.000
  3,000 940.42.301 198.000
  4,000 940.42.401 264.000
  6,000 940.42.601 396.000
Nội dung tùy chỉnh viết ở đây