Tên: Phụ kiện cửa trượt Hafele 80-P/120-P giảm chấn
Mã Hafele: 940.83.005/941.02.036/940.83.005/941.02.037
Xuất Xứ: Đức
+ Phụ kiện cửa trượt Hafele 120P dàng cho cửa có trọng lượng tối đa: 120 kg
+ Ứng dụng: Dành cho cửa gỗ 1 cánh hoặc 2 cánh
+ Điều chỉnh: Có thể điều chỉnh được chiều cao cửa
+ Loại giảm chấn: Giảm chấn dầu hoặc giảm chấn ổ bi
+ Lắp đặt: Lắp đặt phụ kiện cửa trượt Hafele dạng treo
+ Điều chỉnh: ±4mm
+ Khoảng hở giữa ray và cửa: 28±5mm
+ Có thể lắp đặt gắn tường hoặc gắn trần
Phiên bản | Khối lượng cửa (kg) | Chiều rộng cửa (mm) | Mã số | Giá lẻ (Đ) |
Phiên bản bánh xe ổ trục/Running gear with axie bearing | ||||
Giảm chấn một bên | 80 | ≥500 | 940.83.005 | 810.000 |
120 | ≥500 | 941.02.036 | 810.000 | |
Giảm chấn hai bên | 80 | ≥400 | 940.83.005 | 2.050.000 |
120 | ≥561 | 941.02.037 | 2.050.000 | |
Phiên bản bánh xe ổ bi/Running gear with ball bearing | ||||
Giảm chấn một bên | 80 | ≥558 | 940.83.007 | 2.500.000 |
120 | ≥620 | 941.02.038 | 3.030.000 | |
Giảm chấn hai bên | 80 | ≥744 | 940.83.008 | 3.110.000 |
120 | ≥868 | 941.02.039 | 3.840.000 |
Kích thước | Vật liệu | Màu hoàn thiện | Chiều dài(mm) | Mã số | Giá lẻ (Đ) |
31×33 mm (RxC) | Nhôm | Màu bạc | 2,000 | 940.43.922 | 319.000 |
3,000 | 940.43.932 | 473.000 | |||
4,000 | 940.43.942 | 638.000 | |||
6,000 | 940.43.962 | 957.000 |
Phụ kiện bổ sung | Vật liệu | Khoảng cách tâm ray đến tường (mm) |
Chiều dài (mm) | Mã số | Giá* (Đ) |
Bas treo tường cho ray trượt kèm ốc và vít |
16-25 | 36 | 940.42.061 | 33.000 | |
18-33 | 44 | 940.62.061 | 55.000 | ||
33-55 | 64 | 940.42.063 | 44.000 | ||
Dẫn hướng có bánh xe Ø10 mm | 940.42.032 | 55.000 | |||
Ray dẫn hướng dạng chữ U 15x15x1.5mm |
2,000 | 940.42.201 | 132.000 | ||
3,000 | 940.42.301 | 198.000 | |||
4,000 | 940.42.401 | 264.000 | |||
6,000 | 940.42.601 | 396.000 |