+ Ứng dụng: Phụ kiện liên kết lắp đặt nhanh cho đồ gỗ nội thất
+ Lỗ khoan: Ø15 mm cho vỏ
+ Chiều sâu lỗ khoan X: tùy thuộc vào loại vỏ và chiều dày ván gỗ (xem cột đặt hàng để biết thêm chi tiết)
+ Khoảng cách lỗ khoan B: chọn khoảng cách lỗ khoan B 24 (24 mm) hoặc B 34 (34 mm) từ tâm lỗ khoan tới cạnh ván trước
+ Lỗ chốt nối: Ø7 hoặc Ø8 mm trong cạnh ván trước theo loại chốt nối đã lựa chọn
+ Sử dụng: PZ2 rãnh chéo, lưỡi phẳng hoặc ốc lục giác SW4
+ Chất liệu: Hợp kim kẽm
Ốc cam
Hình ảnh | Độ dày gỗ | Hoàn thiện | Chiều sâu lỗ khoan | KT A | Mã số | Giá lẻ |
Từ 15mm | Mạ niken | 12.0+0.5 | 7,5 | 262.26.532 | 2.070 | |
Từ 16mm | 12.5+0.5 | 8 | 262.26.533 | 1.720 | ||
Từ 18mm | 13.5+0.5 | 9 | 262.26.534 | 2.410 | ||
Từ 16mm | Màu niken | 12.5+0.5 | 8 | 262.26.133 | 1.610 |
Chốt cam
Hình ảnh | Đường ren | Hoàn thiện | Chiều dài đường ren L | KT B | Mã số | Giá lẻ |
M6 | Mạ kẽm | 11 | 24 | 262.28.624 | 803 | |
Gắn trực tiếp | 8 | 34 | 262.28.642 | 840 | ||
M6 | Mạ kẽm | 8,5 | 24 | 262.28.615 | 690 |
Hình ảnh | Độ dày ván W (mm) | Khoảng cách lỗ khoan B (mm) | Mã số | Giá lẻ |
16 | 24 | 262.27.805 | 5.860 | |
12 | 24 | 262.27.941 | 2.070 | |
34 | 262.28.786 | 5.060 |
Nắp che ốc cam
Hình ảnh | Màu | Mã số | Giá lẻ |
Màu thông | 262.24.055 | 230 | |
Đen | 262.24.359 | 250 | |
Trắng | 262.24.751 | 230 |